DreamHack Open - 2020 - November - Playoffs
de_dust2
de_dust2
29th Oct 2021 07:24:33
16
13
Gambit Esports
interz
SH1R0
Ax1Le
nafany
HObbit
AGF
Froslev
Kristou
netrick
TMB
Lukki
Chỉ số sử dụng lựu đạn, mù, khói, lửa
Chỉ số hạ gục đầu tiên
Chỉ số đổi mạng
Số lần chiến thắng 1vX
Chỉ số hạ gục trên 1 mạng trong 1 vòng đấu
Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Hệ số hạ gục/ hi sinh Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Điểm hệ số vòng đấu với các chỉ số Hạ gục/ Hi sinh/ Sống sót / Đổi mạng KAST Đánh giá Chỉ số địch bị mù Chỉ số hỗ trợ bằng bom mù Chỉ số thời gian địch bị mù Chỉ số sát thương hỗ trợ bởi lựu đạn, bom lửa Hệ số điểm hạ gục đầu và điểm chết đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Điểm hạ gục Điểm hi sinh Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Số lần chiến thắng 1vX Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục trên 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 2 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 1 mạng trong 1 vòng đấu
Gambit Esports
16
10
6
SH1R0
27 13 3 14 2.10 85.5 22% 79.3% 1.50 28 3 73.1s 218 2 4 2 1 2 3 0 2 1 0 1 0 1 0 0 1 0 0 0 0 1 2 0 2 0 6 7
HObbit
27 19 3 8 1.40 93.3 52% 72.4% 1.36 34 3 107.4s 261 0 2 2 1 2 1 0 6 2 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 3 4 10
interz
19 16 1 3 1.20 67.2 42% 79.3% 1.14 23 0 52.1s 246 1 2 1 1 0 1 1 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 13
Ax1Le
11 16 4 -5 0.70 62.3 27% 65.5% 0.79 26 1 66.8s 199 -2 1 3 0 2 1 1 3 4 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 1 0 2 3
nafany
10 24 7 -14 0.40 57.9 50% 58.6% 0.56 8 0 24s 61 -4 4 8 2 4 2 4 1 5 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 0 7
  • 5
  • 10
  • 15
  • 5
  • 10
Chỉ số sử dụng lựu đạn, mù, khói, lửa
Chỉ số hạ gục đầu tiên
Chỉ số đổi mạng
Số lần chiến thắng 1vX
Chỉ số hạ gục trên 1 mạng trong 1 vòng đấu
Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Hệ số hạ gục/ hi sinh Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Điểm hệ số vòng đấu với các chỉ số Hạ gục/ Hi sinh/ Sống sót / Đổi mạng KAST Đánh giá Chỉ số địch bị mù Chỉ số hỗ trợ bằng bom mù Chỉ số thời gian địch bị mù Chỉ số sát thương hỗ trợ bởi lựu đạn, bom lửa Hệ số điểm hạ gục đầu và điểm chết đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Điểm hạ gục Điểm hi sinh Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Chỉ số điểm hạ gục đầu Chỉ số hi sinh đầu Số lần chiến thắng 1vX Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục trên 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 2 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 1 mạng trong 1 vòng đấu
AGF
13
9
4
TMB
21 19 6 2 1.10 89 52% 75.9% 1.21 25 1 71.8s 195 3 5 2 2 1 3 1 4 4 2 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 1 1 0 0 1 5 8
Kristou
18 17 2 1 1.10 57.5 50% 69% 0.99 20 3 51.5s 33 -2 3 5 0 2 3 3 4 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5 8
Lukki
21 22 2 -1 1.00 71.7 43% 72.4% 1.06 9 0 24s 130 2 3 1 1 0 2 1 5 2 0 1 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 2 14
Froslev
15 17 5 -2 0.90 58.2 47% 72.4% 0.94 32 1 70s 310 0 1 1 0 1 1 0 3 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1 1 10
netrick
13 20 3 -7 0.70 57.1 69% 72.4% 0.81 24 1 55.1s 153 0 4 4 3 4 1 0 1 6 0 1 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 9
Giá trị vũ khí của đội
Tiền
Tiền tiêu
Vòng 1
0
1
$4300
Giá trị vũ khí của đội
$4400
$500
Tiền
$600
$800
Tiền tiêu
$650
00:29 Lukki usp_silencer Xuyên não SH1R0
00:30 Kristou hkp2000 Xuyên não nafany
00:32 HObbit + nafany glock Lukki
00:35 interz p250 Xuyên não Froslev
00:39 Kristou + Froslev hkp2000 Xuyên não HObbit
00:46 TMB usp_silencer Xuyên não Ax1Le
01:00 TMB usp_silencer Xuyên não interz
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 2
0
2
$6750
Giá trị vũ khí của đội
$20050
$4050
Tiền
$500
$2200
Tiền tiêu
$3550
01:19 Lukki + SH1R0 famas Ax1Le
01:22 Lukki famas Xuyên não SH1R0
01:23 TMB m4a1_silencer nafany
01:29 Froslev + Kristou mp9 Xuyên não HObbit
01:30 interz deagle Lukki
01:32 TMB m4a1_silencer Xuyên não interz
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 3
0
3
$1400
Giá trị vũ khí của đội
$21800
$13700
Tiền
$12700
$400
Tiền tiêu
$2800
00:23 netrick mp9 Xuyên não nafany
00:35 TMB + HObbit mp9 Ax1Le
00:35 SH1R0 + HObbit glock Xuyên não TMB
00:36 netrick mp9 Xuyên não HObbit
00:39 Kristou + TMB p250 SH1R0
00:48 Lukki + netrick m4a1_silencer interz
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 4
1
3
$26650
Giá trị vũ khí của đội
$28450
$2150
Tiền
$17800
$4800
Tiền tiêu
$3700
00:47 SH1R0 awp Kristou
00:54 netrick mp9 Xuyên não Ax1Le
00:56 TMB m4a1_silencer Xuyên não SH1R0
01:30 HObbit ak47 Xuyên não TMB
01:34 interz ak47 Lukki
01:34 nafany + HObbit ak47 netrick
01:41 Froslev + TMB ak47 Xuyên não HObbit
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 5
2
3
$23550
Giá trị vũ khí của đội
$29300
$5250
Tiền
$2100
$2200
Tiền tiêu
$2450
01:13 Froslev ak47 nafany
01:18 Ax1Le ak47 Xuyên não Froslev
01:25 interz + Ax1Le ak47 TMB
01:27 Kristou awp Ax1Le
01:28 HObbit awp Kristou
01:29 Lukki m4a1 interz
01:39 SH1R0 ak47 Xuyên não Lukki
02:00 SH1R0 ak47 Xuyên não netrick
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 6
3
3
$24450
Giá trị vũ khí của đội
$9950
$6700
Tiền
$2550
$3600
Tiền tiêu
$2150
01:35 HObbit ak47 Xuyên não Kristou
01:39 HObbit ak47 Xuyên não netrick
01:40 Froslev aug HObbit
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 7
3
4
$27250
Giá trị vũ khí của đội
$10650
$16200
Tiền
$13300
$4800
Tiền tiêu
$300
00:26 Kristou deagle Xuyên não HObbit
00:35 Froslev aug nafany
00:40 TMB ak47 Xuyên não Ax1Le
00:58 SH1R0 awp Kristou
01:03 interz ak47 Xuyên não Lukki
01:32 Froslev + TMB aug Xuyên não interz
01:33 Froslev aug SH1R0
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 8
4
4
$23000
Giá trị vũ khí của đội
$31500
$1400
Tiền
$13100
$2150
Tiền tiêu
$5150
01:22 interz + SH1R0 ak47 Xuyên não TMB
01:23 interz ak47 Xuyên não Lukki
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 9
5
4
Số lần đối đầu 1v1
$28050
Giá trị vũ khí của đội
$31700
$15200
Tiền
$8400
$900
Tiền tiêu
$2050
00:55 Kristou + SH1R0 awp nafany
01:01 Kristou awp interz
01:55 HObbit + Ax1Le m4a1 Xuyên não Froslev
01:57 netrick ak47 Xuyên não Ax1Le
01:59 HObbit tec9 Xuyên não Kristou
02:01 SH1R0 awp Xuyên não TMB
02:03 HObbit m4a1 netrick
02:06 Lukki + netrick m4a1 Xuyên não HObbit
02:15 SH1R0 m4a1 Lukki
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 10
6
4
$27350
Giá trị vũ khí của đội
$7400
$12550
Tiền
$13900
$4900
Tiền tiêu
$800
01:59 TMB ssg08 Xuyên não Đục tường HObbit
02:05 SH1R0 awp Kristou
02:22 SH1R0 awp TMB
02:32 Lukki + TMB hegrenade SH1R0
02:44 nafany + Ax1Le ak47 netrick
02:45 Froslev mp9 Xuyên não nafany
02:50 Ax1Le ak47 Xuyên não Lukki
03:06 interz ak47 Froslev
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 11
6
5
$27150
Giá trị vũ khí của đội
$29750
$11550
Tiền
$550
$4800
Tiền tiêu
$5050
00:38 nafany ak47 Xuyên não Lukki
00:39 TMB awp nafany
00:51 TMB awp interz
00:56 netrick m4a1 Xuyên não Ax1Le
01:11 Kristou awp HObbit
01:45 Froslev + Lukki m4a1 Xuyên não SH1R0
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 12
6
6
$6200
Giá trị vũ khí của đội
$31950
$16550
Tiền
$7650
$0
Tiền tiêu
$2800
00:37 Kristou awp SH1R0
01:03 Kristou + Froslev awp Xuyên não nafany
01:28 Lukki aug Ax1Le
01:37 netrick + Froslev ak47 HObbit
01:41 Froslev m4a1 Xuyên não Đục tường interz
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 13
6
7
$17500
Giá trị vũ khí của đội
$33100
$750
Tiền
$18700
$3900
Tiền tiêu
$1200
00:27 TMB awp Ax1Le
00:27 nafany + HObbit ak47 Xuyên não TMB
01:15 interz + nafany hegrenade netrick
01:19 Froslev + Kristou m4a1 nafany
01:19 Lukki aug HObbit
01:35 Froslev m4a1 Xuyên não interz
01:37 Lukki aug SH1R0
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 14
6
8
$1700
Giá trị vũ khí của đội
$33750
$11750
Tiền
$20150
$300
Tiền tiêu
$3900
00:25 TMB awp Xuyên não nafany
00:35 TMB awp HObbit
00:47 Lukki aug Ax1Le
00:54 TMB + interz awp SH1R0
01:23 interz deagle netrick
01:25 Kristou awp Xuyên não interz
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 15
6
9
Số lần đối đầu 1v1
$25250
Giá trị vũ khí của đội
$35000
$1100
Tiền
$24050
$4800
Tiền tiêu
$300
00:30 nafany + HObbit ak47 Kristou
00:46 netrick m4a1 nafany
00:50 interz + nafany hegrenade netrick
01:01 interz ak47 Froslev
01:03 Lukki aug Ax1Le
01:03 Lukki + Froslev aug interz
01:05 Lukki aug Xuyên não SH1R0
01:23 HObbit awp Đục tường Lukki
01:31 TMB + netrick awp HObbit
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 16
7
9
$4500
Giá trị vũ khí của đội
$4400
$500
Tiền
$600
$700
Tiền tiêu
$700
03:42 interz usp_silencer Xuyên não Froslev
03:43 HObbit usp_silencer Xuyên não Kristou
03:44 HObbit usp_silencer Xuyên não Lukki
03:44 interz usp_silencer Xuyên não TMB
03:44 netrick glock Xuyên não nafany
03:50 SH1R0 usp_silencer netrick
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 17
8
9
$21850
Giá trị vũ khí của đội
$8700
$500
Tiền
$1700
$3950
Tiền tiêu
$2000
01:07 SH1R0 ssg08 Kristou
01:10 HObbit m4a1 Xuyên não TMB
01:13 Lukki deagle Xuyên não HObbit
01:14 SH1R0 + Lukki ssg08 Froslev
01:17 SH1R0 + HObbit usp_silencer Xuyên não Lukki
01:19 SH1R0 usp_silencer Xuyên não netrick
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 18
9
9
$28050
Giá trị vũ khí của đội
$6650
$10100
Tiền
$11650
$2400
Tiền tiêu
$1450
00:27 nafany m4a1 Xuyên não netrick
00:27 nafany + Kristou m4a1 Xuyên não Lukki
00:28 nafany + Kristou m4a1 TMB
00:29 Froslev + Lukki tec9 nafany
00:31 interz m4a1 Froslev
00:35 Kristou tec9 Xuyên não interz
00:39 HObbit + Ax1Le m4a1 Kristou
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 19
9
10
$31250
Giá trị vũ khí của đội
$26750
$13050
Tiền
$600
$500
Tiền tiêu
$4900
00:24 TMB + HObbit ak47 Xuyên não nafany
00:28 Kristou + Froslev awp Xuyên não Ax1Le
00:31 TMB + netrick ak47 Xuyên não HObbit
00:44 interz m4a1 Lukki
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 20
9
11
$30050
Giá trị vũ khí của đội
$27450
$3300
Tiền
$12300
$5500
Tiền tiêu
$2200
00:28 SH1R0 awp netrick
00:46 TMB ak47 interz
00:47 HObbit m4a1 TMB
00:48 Lukki + Kristou ak47 Xuyên não nafany
01:13 Kristou awp HObbit
01:34 SH1R0 awp Froslev
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 21
9
12
$18650
Giá trị vũ khí của đội
$27050
$700
Tiền
$10300
$2400
Tiền tiêu
$4800
01:40 TMB ak47 Xuyên não interz
01:42 Kristou awp Xuyên não nafany
01:46 HObbit + SH1R0 famas Xuyên não netrick
01:48 TMB ak47 HObbit
01:52 Froslev ak47 Ax1Le
02:21 SH1R0 awp TMB
02:26 SH1R0 awp Froslev
02:29 Kristou awp SH1R0
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 22
10
12
$1700
Giá trị vũ khí của đội
$26850
$12300
Tiền
$12050
$600
Tiền tiêu
$1000
00:56 HObbit p250 Kristou
01:01 Froslev + TMB ak47 interz
01:01 Ax1Le + SH1R0 usp_silencer Xuyên não Froslev
01:02 Ax1Le + SH1R0 usp_silencer TMB
01:04 Ax1Le + SH1R0 awp netrick
01:23 Ax1Le awp Lukki
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 23
11
12
$30550
Giá trị vũ khí của đội
$16750
$12450
Tiền
$2500
$5500
Tiền tiêu
$4000
00:26 Lukki + HObbit ak47 nafany
00:27 Ax1Le + nafany ak47 Froslev
00:27 netrick deagle Xuyên não Ax1Le
00:28 Ax1Le inferno netrick
01:28 HObbit ak47 Kristou
01:30 HObbit + nafany ak47 Lukki
01:35 HObbit ak47 TMB
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 24
12
12
$29150
Giá trị vũ khí của đội
$1000
$17400
Tiền
$11100
$800
Tiền tiêu
$0
00:27 nafany ump45 Xuyên não netrick
00:30 TMB + Kristou glock Xuyên não nafany
00:32 SH1R0 + nafany awp Đục tường Kristou
00:36 SH1R0 awp Đục tường Lukki
00:42 SH1R0 awp TMB
00:43 SH1R0 + interz p250 Froslev
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 25
13
12
$31550
Giá trị vũ khí của đội
$23200
$26950
Tiền
$1200
$600
Tiền tiêu
$4600
01:00 netrick ak47 Xuyên não nafany
01:08 interz + nafany m4a1 Xuyên não netrick
01:09 SH1R0 awp Lukki
01:21 HObbit ak47 TMB
01:27 Ax1Le m4a1 Kristou
01:28 HObbit ak47 Xuyên não Froslev
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 26
14
12
$30650
Giá trị vũ khí của đội
$4400
$33300
Tiền
$11100
$1400
Tiền tiêu
$1650
00:37 SH1R0 awp netrick
00:45 nafany + TMB m4a1 Kristou
00:46 Lukki + Froslev deagle Xuyên não nafany
00:48 HObbit ak47 Xuyên não TMB
00:50 HObbit ak47 Xuyên não Lukki
00:54 SH1R0 awp Froslev
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 27
15
12
$31550
Giá trị vũ khí của đội
$24150
$40650
Tiền
$1850
$900
Tiền tiêu
$4200
00:35 Ax1Le ak47 TMB
00:37 Lukki + TMB ak47 nafany
01:30 HObbit ak47 Xuyên não Lukki
01:35 SH1R0 p250 Froslev
01:38 Ax1Le ak47 netrick
01:41 Kristou ak47 Xuyên não SH1R0
02:05 Kristou awp HObbit
02:06 interz + SH1R0 ak47 Kristou
Phe Cảnh sát chiến thắng
Vòng 28
15
13
$32150
Giá trị vũ khí của đội
$17700
$37700
Tiền
$1750
$5500
Tiền tiêu
$4400
00:36 netrick tec9 nafany
00:46 Lukki + TMB ak47 Xuyên não interz
00:49 netrick tec9 HObbit
Phe Khủng bố chiến thắng
Vòng 29
16