woxic
Trận thi đấu gần nhất T7 5 Th06 21
Tốt nhất:
Số lần chiến thắng trận đấu hạng
545
 
Cài đặt lại
This player does not have match tracking enabled. Some matches may be missing. If this is your profile, login to set this up Sign in with Steam
Hệ số hạ gục/ hi sinh
1.82
0.02
Đánh giá bởi HLTV
1.71
0.04
Tỷ lệ thắng
77%
2
Số trận đấu đã chơi13
Số trận đấu đã thắng10
Số trận đấu đã thua3
Số trận đấu hòa0
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
39%
1
Chỉ số hạ gục363
Chỉ số hi sinh200
Chỉ số hỗ trợ59
Tỷ lệ bắn vào mồm140
Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu
103
3
Lượng sát thương36101
Số vòng đấu351
Số lần lật kèo thành công
Số lần chiến thắng 1vX 27% 2
Số lần đối đầu 1v1
71%
Số trận thắng:5 / Số trận thua:2
Số lần lật kèo 1v2
50%
Số trận thắng:4 / Số trận thua:4
Số lần lật kèo 1v3
10%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:9
Số lần lật kèo 1v4
0%
Số trận thắng:0 / Số trận thua:8
Chỉ số chiến thắng 1v5
13%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:7
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Mỗi vòng đấu 17%
Kết hợp
T
CT
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
67%
67%
67%
Số lần nỗ lực Hạ gục đầu tiên - chiếm vị trí
25%
19%
30%
Matches
16:13
8:16
17:19
20:22
16:9
16:8
16:11
16:4
16:10
16:0
được chơi nhiều nhất
de_dust2
5
de_inferno
4
de_mirage
2
de_overpass
1
Người chơi thành công nhất
de_inferno
100%
de_overpass
100%
cs_office
100%
de_dust2
80%
Người chơi hạ gục nhiều nhất
AWP
144
AK47
73
M4A4
34
Deagle
22
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
MP9
100%
MP7
100%
p2000
89%
USP
80%
Chỉ số thống kê được hiển thị cho woxic dựa trên các trận bạn đã chơi cùng hoặc đấu cùng.

Chỉ hiện những người chơi đã bị cấm Hiển thị tất cả
Chơi cùng nhau Lần chơi gần nhất Lệnh cấm được phát hiện Hệ số hạ gục/ hi sinh +/- Tỷ lệ thắng Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Đánh giá
(Tổng quan) 1.82 163 77% 103 39% 1.71
Tải thêm
Bản đồ
% Tỷ lệ thắng
Thời gian đã chơi
Phần trăm của vòng chơi mà T chiến thắng
Phần trăm của vòng chơi mà CT chiến thắng
de_dust2
80%
5
56%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
57%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_inferno
100%
4
68%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
74%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_mirage
0%
2
48%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
33%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_overpass
100%
1
67%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
67%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
cs_office
100%
1
90%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
47%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
Chỉ số hạ gục Chỉ số bắn trúng đầu địch Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Số đạn bắn ra Lượng sát thương Độ chuẩn xác Đầu Ngực Thân trên Tay trái Tay phải Chân trái Chân phải
AWP 144
16
11%
400
14339
43%
9%
58%
18%
1%
10%
0%
3%
AK47 73
42
58%
1395
6466
13%
25%
47%
14%
4%
3%
2%
5%
M4A4 34
17
50%
461
3705
27%
21%
50%
18%
3%
4%
3%
0%
Deagle 22
15
68%
152
2077
30%
33%
39%
17%
2%
9%
0%
0%
Scout 20
6
30%
106
2608
41%
18%
62%
10%
0%
8%
3%
0%
p2000 18
16
89%
250
1983
19%
42%
50%
2%
0%
4%
0%
2%
Glock 12
9
75%
202
1372
18%
46%
41%
5%
5%
3%
0%
0%
SG556 12
7
58%
189
1097
16%
23%
61%
6%
0%
10%
0%
0%
Famas 5
2
40%
50
358
26%
23%
38%
15%
0%
15%
8%
0%
USP 5
4
80%
52
472
21%
36%
45%
9%
0%
9%
0%
0%
M4A1s 4
1
25%
38
336
34%
15%
62%
15%
0%
8%
0%
0%
Mac10 3
2
67%
81
82
5%
50%
25%
25%
0%
0%
0%
0%
p250 2
0
0%
21
35
14%
0%
0%
0%
0%
33%
33%
33%
Molotov 2
0
0%
0
489
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Nova 2
1
50%
3
51
100%
33%
67%
0%
0%
0%
0%
0%
MP9 1
1
100%
7
100
29%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Knife 1
0
0%
172
11
1%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
MP7 1
1
100%
27
179
30%
25%
25%
50%
0%
0%
0%
0%
HE Grenade 1
0
0%
18
156
50%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Galil 1
0
0%
19
185
47%
0%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
Flashbang 0
0
0%
296
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Molotov Projectile 0
0
0%
72
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Smoke Grenade 0
0
0%
141
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Aug 0
0
0%
4
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Incendiary Grenade 0
0
0%
46
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Decoy Grenade 0
0
0%
1
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Five Seven 0
0
0%
8
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Trận 4 đã có một người chơi bị cấm. Nhấn vào đây để lọc Hiển thị tất cả
Ngày Bản đồ Điểm số Xếp hạng Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Đánh giá
Trục X
Di chuột qua biểu đồ để xem tổng quan về số liệu thống kê tại thời điểm đó.
Chờ tìm trận đấu
Báo cáo sự cố
View Details