Hệ số hạ gục/ hi sinh
1.82
0.02
Đánh giá bởi HLTV
1.71
0.04
Tỷ lệ thắng

77%
2
Số trận đấu đã chơi13
Số trận đấu đã thắng10
Số trận đấu đã thua3
Số trận đấu hòa0
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch

39%
1
Chỉ số hạ gục363
Chỉ số hi sinh200
Chỉ số hỗ trợ59
Tỷ lệ bắn vào mồm140
Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu

103
3
Lượng sát thương36101
Số vòng đấu351
Số lần lật kèo thành công
Số lần chiến thắng 1vX
27%
2
Số lần đối đầu 1v1
71%
Số trận thắng:5 / Số trận thua:2
Số lần lật kèo 1v2
50%
Số trận thắng:4 / Số trận thua:4
Số lần lật kèo 1v3
10%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:9
Số lần lật kèo 1v4
0%
Số trận thắng:0 / Số trận thua:8
Chỉ số chiến thắng 1v5
13%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:7
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Mỗi vòng đấu
17%
Kết hợp
T
CT
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Số lần nỗ lực Hạ gục đầu tiên - chiếm vị trí
19%
30%
Matches

16:13

8:16

17:19

20:22

16:9

16:8

16:11

16:4

16:10

16:0
được chơi nhiều nhất

5

4

2

1
Người chơi thành công nhất

100%

100%

100%

80%
Người chơi hạ gục nhiều nhất




Tỷ lệ bắn trúng đầu địch




Chỉ số thống kê được hiển thị cho woxic dựa trên các trận bạn đã chơi cùng hoặc đấu cùng.
Chỉ hiện những người chơi đã bị cấm
Hiển thị tất cả
Chơi cùng nhau | Lần chơi gần nhất | Lệnh cấm được phát hiện | Hệ số hạ gục/ hi sinh | +/- | Tỷ lệ thắng | Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu | Tỷ lệ bắn trúng đầu địch | Đánh giá | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1.82 | ![]() |
163 | ![]() |
77% | ![]() |
103 | ![]() |
39% | ![]() |
1.71 |
Tải thêm
Bản đồ
% Tỷ lệ thắng
Thời gian đã chơi
Phần trăm của vòng chơi mà T chiến thắng
Phần trăm của vòng chơi mà CT chiến thắng

80%
5
56%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
57%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%

100%
4
68%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
74%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%

0%
2
48%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
33%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%

100%
1
67%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
67%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%

100%
1
90%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
47%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
Chỉ số hạ gục | Chỉ số bắn trúng đầu địch | Tỷ lệ bắn trúng đầu địch | Số đạn bắn ra | Lượng sát thương | Độ chuẩn xác | Đầu | Ngực | Thân trên | Tay trái | Tay phải | Chân trái | Chân phải | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
AWP | 144 | 16 |
11%
|
400 | 14339 |
43%
|
9%
|
58%
|
18%
|
1%
|
10%
|
0%
|
3%
|
![]() |
AK47 | 73 | 42 |
58%
|
1395 | 6466 |
13%
|
25%
|
47%
|
14%
|
4%
|
3%
|
2%
|
5%
|
![]() |
M4A4 | 34 | 17 |
50%
|
461 | 3705 |
27%
|
21%
|
50%
|
18%
|
3%
|
4%
|
3%
|
0%
|
![]() |
Deagle | 22 | 15 |
68%
|
152 | 2077 |
30%
|
33%
|
39%
|
17%
|
2%
|
9%
|
0%
|
0%
|
![]() |
Scout | 20 | 6 |
30%
|
106 | 2608 |
41%
|
18%
|
62%
|
10%
|
0%
|
8%
|
3%
|
0%
|
![]() |
p2000 | 18 | 16 |
89%
|
250 | 1983 |
19%
|
42%
|
50%
|
2%
|
0%
|
4%
|
0%
|
2%
|
![]() |
Glock | 12 | 9 |
75%
|
202 | 1372 |
18%
|
46%
|
41%
|
5%
|
5%
|
3%
|
0%
|
0%
|
![]() |
SG556 | 12 | 7 |
58%
|
189 | 1097 |
16%
|
23%
|
61%
|
6%
|
0%
|
10%
|
0%
|
0%
|
![]() |
Famas | 5 | 2 |
40%
|
50 | 358 |
26%
|
23%
|
38%
|
15%
|
0%
|
15%
|
8%
|
0%
|
![]() |
USP | 5 | 4 |
80%
|
52 | 472 |
21%
|
36%
|
45%
|
9%
|
0%
|
9%
|
0%
|
0%
|
![]() |
M4A1s | 4 | 1 |
25%
|
38 | 336 |
34%
|
15%
|
62%
|
15%
|
0%
|
8%
|
0%
|
0%
|
![]() |
Mac10 | 3 | 2 |
67%
|
81 | 82 |
5%
|
50%
|
25%
|
25%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
![]() |
p250 | 2 | 0 |
0%
|
21 | 35 |
14%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
33%
|
33%
|
33%
|
![]() |
Molotov | 2 | 0 |
0%
|
0 | 489 |
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
![]() |
Nova | 2 | 1 |
50%
|
3 | 51 |
100%
|
33%
|
67%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
![]() |
MP9 | 1 | 1 |
100%
|
7 | 100 |
29%
|
100%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
![]() |
Knife | 1 | 0 |
0%
|
172 | 11 |
1%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
![]() |
MP7 | 1 | 1 |
100%
|
27 | 179 |
30%
|
25%
|
25%
|
50%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
![]() |
HE Grenade | 1 | 0 |
0%
|
18 | 156 |
50%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
![]() |
Galil | 1 | 0 |
0%
|
19 | 185 |
47%
|
0%
|
100%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
Flashbang | 0 | 0 |
0%
|
296 | 0 |
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
| |
Molotov Projectile | 0 | 0 |
0%
|
72 | 0 |
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
| |
Smoke Grenade | 0 | 0 |
0%
|
141 | 0 |
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
| |
![]() |
Aug | 0 | 0 |
0%
|
4 | 0 |
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
Incendiary Grenade | 0 | 0 |
0%
|
46 | 0 |
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
| |
Decoy Grenade | 0 | 0 |
0%
|
1 | 0 |
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
| |
![]() |
Five Seven | 0 | 0 |
0%
|
8 | 0 |
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
0%
|
Trận 4 đã có một người chơi bị cấm. Nhấn vào đây để lọc
Hiển thị tất cả
Ngày | Bản đồ | Điểm số | Xếp hạng | Điểm hạ gục | Điểm hi sinh | Điểm Hỗ trợ | +/- | Tỷ lệ bắn trúng đầu địch | Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu | Chỉ số chiến thắng 1v5 | Số lần lật kèo 1v4 | Số lần lật kèo 1v3 | Số lần lật kèo 1v2 | Số lần đối đầu 1v1 | Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu | Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu | Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu | Đánh giá | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T7 5 Th06 21 |
![]() |
16:0 | 11 | 4 | 4 | 7 | 45 | 74 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1.48 | Xem Trận đấu | |||
CN 21 Th03 21 |
![]() |
![]() |
16:10 | 36 | 16 | 2 | 20 | 36 | 129 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2.23* | Xem Trận đấu | ||
T6 25 Th09 20 |
![]() |
16:4 | 33 | 8 | 4 | 25 | 48 | 136 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2.68* | Xem Trận đấu | |||
T7 14 Th03 20 |
![]() |
![]() |
16:11 | 41 | 15 | 8 | 26 | 54 | 146 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2.34* | Xem Trận đấu | ||
T4 19 Th02 20 |
![]() |
![]() |
16:8 | 41 | 17 | 5 | 24 | 27 | 174 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | 2.77* | Xem Trận đấu | ||
T4 15 Th01 20 |
![]() |
![]() |
16:9 | 29 | 17 | 6 | 12 | 55 | 123 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1.63* | Xem Trận đấu | ||
CN 1 Th09 19 |
![]() |
20:22 | 23 | 29 | 9 | -6 | 30 | 67 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.41 | Xem Trận đấu | |||
CN 1 Th09 19 |
![]() |
17:19 | 31 | 25 | 5 | 6 | 19 | 91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.75 | Xem Trận đấu | |||
T4 28 Th08 19 |
![]() |
8:16 | 17 | 15 | 4 | 2 | 29 | 88 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.65 | Xem Trận đấu | |||
T7 24 Th08 19 |
![]() |
16:13 | 23 | 14 | 3 | 9 | 39 | 66 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.72 | Xem Trận đấu | |||
T6 23 Th08 19 |
![]() |
19:17 | 21 | 17 | 4 | 4 | 10 | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.5 | Xem Trận đấu | |||
T6 23 Th08 19 |
![]() |
16:6 | 20 | 13 | 2 | 7 | 30 | 99 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.86 | Xem Trận đấu | |||
T6 23 Th11 18 |
![]() |
16:8 | 37 | 10 | 3 | 27 | 59 | 144 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 2.51* | Xem Trận đấu |
Trục X
Di chuột qua biểu đồ để xem tổng quan về số liệu thống kê tại thời điểm đó.