Hệ số hạ gục/ hi sinh
0.73
0.01
Đánh giá bởi HLTV
0.75
Tỷ lệ thắng
37%
1
Số trận đấu đã chơi182
Số trận đấu đã thắng68
Số trận đấu đã thua100
Số trận đấu hòa14
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
26%
Chỉ số hạ gục2298
Chỉ số hi sinh3165
Chỉ số hỗ trợ518
Tỷ lệ bắn vào mồm589
Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu
63
Lượng sát thương260653
Số vòng đấu4121
Số lần lật kèo thành công
Số lần chiến thắng 1vX 12%
Số lần đối đầu 1v1
65%
Số trận thắng:41 / Số trận thua:22
Số lần lật kèo 1v2
11%
Số trận thắng:12 / Số trận thua:98
Số lần lật kèo 1v3
3%
Số trận thắng:4 / Số trận thua:114
Số lần lật kèo 1v4
0%
Số trận thắng:0 / Số trận thua:129
Chỉ số chiến thắng 1v5
0%
Số trận thắng:0 / Số trận thua:74
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Mỗi vòng đấu 8%
Kết hợp
T
CT
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
41%
36%
46%
Số lần nỗ lực Hạ gục đầu tiên - chiếm vị trí
19%
17%
21%
Matches
15:15
13:16
16:14
16:10
6:16
6:16
12:16
9:3
4:9
14:16
được chơi nhiều nhất
de_mirage
89
de_dust2
43
de_inferno
25
de_nuke
7
Người chơi thành công nhất
de_anubis
100%
de_dust2
47%
de_vertigo
50%
de_inferno
44%
Người chơi hạ gục nhiều nhất
P90
416
M4A1s
393
AWP
358
AK47
326
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
Revolver
100%
p2000
75%
p250
60%
MP9
44%
Chỉ số thống kê được hiển thị cho PREDATOR dựa trên các trận bạn đã chơi cùng hoặc đấu cùng.

Chỉ hiện những người chơi đã bị cấm Hiển thị tất cả
Chơi cùng nhau Lần chơi gần nhất Lệnh cấm được phát hiện Hệ số hạ gục/ hi sinh +/- Tỷ lệ thắng Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Đánh giá
(Tổng quan) 0.73 -867 37% 63 26% 0.75
Tải thêm
Bản đồ
% Tỷ lệ thắng
Thời gian đã chơi
Phần trăm của vòng chơi mà T chiến thắng
Phần trăm của vòng chơi mà CT chiến thắng
de_mirage
31%
89
45%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
45%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_dust2
47%
43
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
52%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_inferno
44%
25
47%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
49%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_nuke
29%
7
41%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
42%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
cs_office
20%
5
52%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
37%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_overpass
40%
5
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
52%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_vertigo
50%
4
44%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
40%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_anubis
100%
2
76%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
52%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_cache
0%
2
24%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
38%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
Chỉ số hạ gục Chỉ số bắn trúng đầu địch Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Số đạn bắn ra Lượng sát thương Độ chuẩn xác Đầu Ngực Thân trên Tay trái Tay phải Chân trái Chân phải
P90 416
118
28%
17633
48524
15%
9%
38%
26%
4%
9%
8%
7%
M4A1s 393
102
26%
9460
44047
17%
8%
35%
31%
4%
7%
7%
7%
AWP 358
37
10%
1433
33349
27%
9%
52%
24%
3%
8%
3%
1%
AK47 326
102
31%
8776
34749
14%
9%
41%
27%
4%
7%
6%
7%
USP 151
58
38%
4200
18878
20%
10%
49%
23%
2%
9%
4%
3%
Glock 90
26
29%
3580
12373
20%
6%
46%
25%
5%
9%
5%
5%
Knife 53
0
0%
850
5329
10%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
M4A4 47
20
43%
1583
5266
12%
12%
33%
28%
5%
8%
6%
7%
Mac10 35
14
40%
1598
4153
15%
11%
41%
20%
4%
9%
6%
9%
MP9 34
15
44%
1414
4078
17%
10%
51%
17%
3%
10%
5%
4%
Galil 33
10
30%
998
3184
13%
8%
31%
36%
2%
5%
5%
12%
SG556 33
11
33%
1162
3922
12%
9%
47%
23%
2%
7%
6%
5%
Deagle 32
11
34%
601
3580
13%
14%
40%
29%
3%
8%
3%
5%
Tec9 32
5
16%
927
3765
18%
5%
56%
18%
2%
9%
5%
5%
HE Grenade 27
0
0%
690
6032
43%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
p250 25
15
60%
543
2756
18%
18%
37%
25%
2%
8%
2%
8%
Famas 21
3
14%
782
2314
14%
8%
32%
35%
3%
4%
6%
12%
g3sg1 20
1
5%
258
1845
15%
3%
49%
15%
5%
21%
3%
5%
Scout 18
7
39%
308
3779
19%
12%
51%
19%
2%
12%
3%
2%
MP7 17
5
29%
522
2839
29%
9%
34%
28%
5%
11%
7%
7%
Aug 16
3
19%
476
1872
16%
7%
46%
30%
3%
11%
1%
3%
Molotov 16
0
0%
0
2733
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Nova 15
2
13%
48
1274
100%
3%
34%
38%
2%
10%
4%
9%
Negev 14
2
14%
1708
1398
4%
7%
46%
18%
2%
7%
8%
13%
Scar 20 12
3
25%
113
1638
27%
10%
23%
40%
0%
10%
13%
3%
MP5 9
2
22%
309
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Bizon 9
2
22%
405
813
13%
6%
24%
37%
6%
4%
13%
11%
Mag7 9
1
11%
55
1370
100%
4%
38%
30%
2%
9%
5%
11%
M4A1s - Silence Off 8
2
25%
94
734
31%
7%
34%
34%
0%
10%
3%
10%
xm1014 7
3
43%
65
678
63%
10%
41%
27%
2%
15%
5%
0%
Ump 5
2
40%
232
796
18%
10%
40%
26%
2%
7%
7%
7%
CZ75a 5
1
20%
133
747
22%
3%
38%
21%
3%
14%
7%
14%
p2000 4
3
75%
138
544
18%
20%
48%
16%
0%
12%
0%
4%
Sawed Off 3
1
33%
27
609
100%
5%
21%
45%
3%
3%
5%
18%
USP - Silencer Off 3
1
33%
59
313
19%
18%
27%
27%
0%
18%
9%
0%
Five Seven 1
0
0%
33
177
21%
0%
86%
14%
0%
0%
0%
0%
Revolver 1
1
100%
5
72
40%
50%
0%
0%
0%
0%
0%
50%
Smoke Grenade 0
0
0%
1096
9
1%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Incendiary Grenade 0
0
0%
456
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Decoy Grenade 0
0
0%
161
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Molotov Projectile 0
0
0%
389
13
3%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Flashbang 0
0
0%
947
6
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Dual Elites 0
0
0%
76
48
4%
0%
100%
0%
0%
0%
0%
0%
0
0
0%
0
47
0%
0%
50%
50%
0%
0%
0%
0%
Zeus 0
0
0%
5
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Trận 51 đã có một người chơi bị cấm. Nhấn vào đây để lọc Hiển thị tất cả
Ngày Bản đồ Điểm số Xếp hạng Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Đánh giá