Hệ số hạ gục/ hi sinh
1.19
Đánh giá bởi HLTV
1.13
Tỷ lệ thắng
52%
Số trận đấu đã chơi153
Số trận đấu đã thắng79
Số trận đấu đã thua58
Số trận đấu hòa16
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
25%
Chỉ số hạ gục2887
Chỉ số hi sinh2430
Chỉ số hỗ trợ544
Tỷ lệ bắn vào mồm735
Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu
84
Lượng sát thương309894
Số vòng đấu3694
Số lần lật kèo thành công
Số lần chiến thắng 1vX 20% 1
Số lần đối đầu 1v1
68%
Số trận thắng:80 / Số trận thua:38
Số lần lật kèo 1v2
21%
Số trận thắng:39 / Số trận thua:144
Số lần lật kèo 1v3
9%
Số trận thắng:17 / Số trận thua:162
Số lần lật kèo 1v4
1%
Số trận thắng:1 / Số trận thua:132
Chỉ số chiến thắng 1v5
3%
Số trận thắng:2 / Số trận thua:66
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
Mỗi vòng đấu 11%
Kết hợp
T
CT
Số lần có điểm hạ gục đấu tiên
58%
55%
61%
Số lần nỗ lực Hạ gục đầu tiên - chiếm vị trí
18%
19%
18%
Matches
12:16
15:15
10:1
5:16
16:11
16:13
12:16
16:6
16:6
9:16
được chơi nhiều nhất
de_mirage
88
de_inferno
32
de_dust2
7
cs_office
7
Người chơi thành công nhất
de_nuke
67%
de_anubis
100%
de_dust2
57%
de_cache
67%
Người chơi hạ gục nhiều nhất
AK47
905
M4A1s
617
AWP
287
M4A4
184
Tỷ lệ bắn trúng đầu địch
xm1014
100%
p2000
100%
USP
62%
Nova
50%
Chỉ số thống kê được hiển thị cho Artur dựa trên các trận bạn đã chơi cùng hoặc đấu cùng.

Chỉ hiện những người chơi đã bị cấm Hiển thị tất cả
Chơi cùng nhau Lần chơi gần nhất Lệnh cấm được phát hiện Hệ số hạ gục/ hi sinh +/- Tỷ lệ thắng Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Đánh giá
(Tổng quan) 1.19 457 52% 84 25% 1.13
Tải thêm
Bản đồ
% Tỷ lệ thắng
Thời gian đã chơi
Phần trăm của vòng chơi mà T chiến thắng
Phần trăm của vòng chơi mà CT chiến thắng
de_mirage
53%
88
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
55%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_inferno
53%
32
57%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
52%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_dust2
57%
7
50%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
61%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
cs_office
14%
7
53%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
45%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_overpass
40%
5
57%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
42%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_ancient
50%
4
41%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
65%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_cache
67%
3
56%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
54%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_nuke
67%
3
33%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
65%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_anubis
100%
2
71%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
71%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
de_basalt
0%
1
38%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
33%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
cs_agency
0%
1
40%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
30%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
Chỉ số hạ gục Chỉ số bắn trúng đầu địch Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Số đạn bắn ra Lượng sát thương Độ chuẩn xác Đầu Ngực Thân trên Tay trái Tay phải Chân trái Chân phải
AK47 905
267
30%
14200
92140
22%
9%
36%
32%
4%
6%
6%
7%
M4A1s 617
122
20%
10307
63727
23%
7%
31%
34%
3%
7%
10%
9%
AWP 287
18
6%
847
27575
40%
5%
48%
27%
2%
12%
2%
4%
M4A4 184
38
21%
3195
18581
24%
7%
36%
32%
4%
7%
7%
7%
USP 144
89
62%
2256
14611
23%
20%
52%
17%
3%
6%
2%
2%
Galil 93
25
27%
1726
9004
21%
8%
27%
31%
3%
9%
9%
13%
Glock 85
39
46%
1509
8467
26%
15%
56%
16%
1%
8%
3%
1%
Famas 79
9
11%
1564
8487
25%
5%
28%
37%
4%
4%
12%
10%
Deagle 78
32
41%
760
10616
34%
13%
43%
23%
4%
10%
4%
4%
MP9 67
18
27%
2081
8281
25%
6%
42%
28%
3%
7%
6%
8%
Scout 67
25
37%
497
9723
33%
16%
55%
19%
4%
4%
2%
1%
Mac10 59
15
25%
1570
7227
27%
7%
40%
32%
4%
7%
5%
6%
p250 44
15
34%
666
4501
26%
12%
55%
16%
2%
9%
2%
4%
HE Grenade 29
0
0%
1169
10152
45%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
P90 18
2
11%
449
1761
21%
6%
30%
40%
2%
4%
10%
7%
MP7 13
1
8%
371
1882
31%
2%
28%
35%
4%
5%
14%
12%
Dual Elites 13
4
31%
232
1411
31%
10%
57%
15%
1%
7%
3%
7%
Knife 12
0
0%
3617
911
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Tec9 11
2
18%
156
1194
31%
10%
58%
13%
2%
10%
4%
2%
Aug 11
2
18%
191
1017
20%
13%
31%
36%
3%
8%
3%
8%
Negev 10
0
0%
335
791
11%
3%
33%
39%
0%
14%
6%
6%
SG556 8
3
38%
268
1175
17%
11%
27%
29%
4%
4%
2%
22%
CZ75a 8
0
0%
111
621
27%
0%
33%
37%
3%
7%
13%
7%
Bizon 8
1
13%
334
1139
24%
1%
27%
41%
3%
8%
11%
10%
Scar 20 7
1
14%
55
631
20%
9%
18%
55%
0%
0%
0%
18%
Five Seven 6
1
17%
127
486
18%
4%
48%
9%
0%
22%
0%
17%
g3sg1 5
0
0%
39
399
23%
0%
33%
56%
0%
0%
11%
0%
MP5 4
0
0%
91
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Sawed Off 4
1
25%
8
294
100%
6%
63%
13%
6%
13%
0%
0%
Ump 3
1
33%
40
298
45%
6%
33%
11%
0%
28%
17%
6%
Molotov 2
0
0%
0
1889
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
xm1014 2
2
100%
11
344
100%
24%
14%
29%
0%
5%
24%
5%
Nova 2
1
50%
11
154
100%
17%
50%
0%
17%
0%
17%
0%
p2000 1
1
100%
71
320
15%
9%
36%
27%
9%
9%
0%
9%
M249 1
0
0%
243
8
0%
0%
0%
0%
100%
0%
0%
0%
Flashbang 0
0
0%
1035
4
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Smoke Grenade 0
0
0%
1061
13
1%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Molotov Projectile 0
0
0%
319
2
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Decoy Grenade 0
0
0%
14
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Incendiary Grenade 0
0
0%
421
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
Revolver 0
0
0%
7
0
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
0
0
0%
0
58
0%
0%
50%
50%
0%
0%
0%
0%
Trận 35 đã có một người chơi bị cấm. Nhấn vào đây để lọc Hiển thị tất cả
Ngày Bản đồ Điểm số Xếp hạng Điểm hạ gục Điểm hi sinh Điểm Hỗ trợ +/- Tỷ lệ bắn trúng đầu địch Lượng sát thương trung bình/mỗi vòng đấu Chỉ số chiến thắng 1v5 Số lần lật kèo 1v4 Số lần lật kèo 1v3 Số lần lật kèo 1v2 Số lần đối đầu 1v1 Chỉ số hạ gục 5 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 4 mạng trong 1 vòng đấu Chỉ số hạ gục 3 mạng trong 1 vòng đấu Đánh giá
Trục X
Di chuột qua biểu đồ để xem tổng quan về số liệu thống kê tại thời điểm đó.